|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đánh bóng
Ä‘g. 1 Tạo nên các hình nổi trên mặt phẳng khi vẽ, bằng cách dùng các Ä‘á»™ Ä‘áºm nhạt khác nhau. Äánh bóng má»™t khối cầu. Äánh bóng bằng bút chì. 2 Là m cho bóng bằng cách chà xát trên bá» mặt. Äánh bóng bà n ghế. Äánh bóng đồ đồng. Äánh bóng kim loại.
|
|
|
|